Thẻ nhớ có tốc độ ghi và đọc dữ liệu như thế nào?

Thẻ nhớ có tốc độ ghi và đọc dữ liệu khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ và công nghệ sử dụng. Thông thường, tốc độ ghi và đọc dữ liệu của thẻ nhớ được đo bằng đơn vị "megabytes per second" (MB/s) hoặc "gigabytes per second" (GB/s). Các loại thẻ nhớ phổ biến như SD, microSD, CompactFlash và Memory Stick có tốc độ ghi và đọc dữ liệu khác nhau.

Ví dụ:

  • Thẻ nhớ SD Class 10 có tốc độ ghi và đọc dữ liệu tối thiểu là 10 MB/s.
  • Thẻ nhớ UHS-I có tốc độ ghi và đọc dữ liệu tối đa là 104 MB/s.
  • Thẻ nhớ UHS-II có tốc độ ghi và đọc dữ liệu tối đa là 312 MB/s.
  • Thẻ nhớ UHS-III có tốc độ ghi và đọc dữ liệu tối đa là 624 MB/s.

Tuy nhiên, tốc độ ghi và đọc dữ liệu của thẻ nhớ cũng phụ thuộc vào tốc độ giao tiếp của thiết bị sử dụng thẻ nhớ đó. Vì vậy, để đạt được tốc độ tối đa của thẻ nhớ, thiết bị cần hỗ trợ tốc độ giao tiếp tương ứng.

Nguồn: [[1]]

Tốc độ ghi và đọc dữ liệu của thẻ nhớ còn phụ thuộc vào các yếu tố sau đây:

  1. Lớp tốc độ (Speed Class): Thẻ nhớ SD được chia thành các lớp tốc độ, bao gồm lớp 2, 4, 6 và 10. Lớp 10 là lớp tốc độ cao nhất, cho phép tốc độ ghi và đọc dữ liệu tối thiểu là 10 MB/s.

  2. UHS Speed Class: Thẻ nhớ UHS (Ultra High Speed) được chia thành các lớp tốc độ, bao gồm lớp U1 và U3. Lớp U1 cho phép tốc độ ghi và đọc dữ liệu tối thiểu là 10 MB/s, trong khi lớp U3 cho phép tốc độ tối thiểu là 30 MB/s.

  3. Bus Speed: Thẻ nhớ cũng có thể hỗ trợ các tốc độ giao tiếp khác nhau thông qua bus speed. Các tốc độ giao tiếp thông thường bao gồm Class 2 (2 MB/s), Class 4 (4 MB/s), Class 6 (6 MB/s), Class 10 (10 MB/s), UHS-I (104 MB/s), UHS-II (312 MB/s) và UHS-III (624 MB/s).

  4. Công nghệ: Thẻ nhớ cũng có thể sử dụng công nghệ như eMMC (embedded MultiMediaCard), NVMe (Non-Volatile Memory Express) và PCIe (Peripheral Component Interconnect Express) để cải thiện tốc độ ghi và đọc dữ liệu.

Tuy nhiên, để thẻ nhớ hoạt động ở tốc độ tối đa, cần đảm bảo rằng thiết bị sử dụng thẻ nhớ cũng hỗ trợ tốc độ giao tiếp tương ứng.

Câu hỏi liên quan