Bảng giá thép hộp mới nhất
Giá thép hộp đen
Kích thước | Độ dày | Khối lượng (kg/m) | Giá bán (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
10x10 | 1.0 | 0.8 | 18.000 | 14.400 |
10x10 | 1.2 | 0.9 | 19.000 | 17.100 |
10x10 | 1.5 | 1.1 | 20.000 | 22.000 |
10x10 | 2.0 | 1.4 | 22.000 | 30.800 |
10x10 | 2.5 | 1.7 | 23.000 | 39.100 |
10x10 | 3.0 | 2.0 | 24.000 | 48.000 |
Giá thép hộp mạ kẽm
Kích thước | Độ dày | Khối lượng (kg/m) | Giá bán (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
10x10 | 1.0 | 0.8 | 22.000 | 17.600 |
10x10 | 1.2 | 0.9 | 23.000 | 20.700 |
10x10 | 1.5 | 1.1 | 24.000 | 26.400 |
10x10 | 2.0 | 1.4 | 26.000 | 36.400 |
10x10 | 2.5 | 1.7 | 27.000 | 45.900 |
10x10 | 3.0 | 2.0 | 28.000 | 56.000 |
Giá thép hộp vuông
Kích thước | Độ dày | Khối lượng (kg/m) | Giá bán (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
10x10 | 1.0 | 0.8 | 18.000 | 14.400 |
10x10 | 1.2 | 0.9 | 19.000 | 17.100 |
10x10 | 1.5 | 1.1 | 20.000 | 22.000 |
10x10 | 2.0 | 1.4 | 22.000 | 30.800 |
10x10 | 2.5 | 1.7 | 23.000 | 39.100 |
10x10 | 3.0 | 2.0 | 24.000 | 48.000 |
Giá thép hộp chữ nhật
Kích thước | Độ dày | Khối lượng (kg/m) | Giá bán (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
10x15 | 1.0 | 1.2 | 20.000 | 24.000 |
10x15 | 1.2 | 1.4 | 21.000 | 29.400 |
10x15 | 1.5 | 1.6 | 22.000 | 35.200 |
10x15 | 2.0 | 2.0 | 24.000 | 48.000 |
10x15 | 2.5 | 2.4 | 26.000 | 62.400 |
10x15 | 3.0 | 2.8 | 28.000 | 78.400 |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp.
- Giá bán trên đã bao gồm thuế VAT.
- Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 10 tấn trở lên.
- Thời gian giao hàng từ 3 đến 5 ngày làm việc.
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
Công ty TNHH Thép Việt Nhật
- Địa chỉ: Số 1, đường Nguyễn Văn Linh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
- Điện thoại: 0243 825 5789
- Fax: 0243 825 5790
- Email: [email protected]
- Website: www.thepvietnhat.com.vn
Ngoài những thông tin trên, còn một số thông tin liên quan đến bảng giá thép hộp mới nhất như sau:
- Giá thép hộp có thể thay đổi tùy theo biến động của giá thép thế giới và giá nguyên liệu đầu vào.
- Giá thép hộp cũng có thể thay đổi tùy theo thời điểm trong năm. Ví dụ, giá thép hộp thường tăng vào mùa xây dựng (từ tháng 3 đến tháng 10) và giảm vào mùa thấp điểm (từ tháng 11 đến tháng 2).
- Giá thép hộp có thể khác nhau tùy theo nhà cung cấp. Do đó, khách hàng nên tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau trước khi quyết định mua hàng.
- Khách hàng nên chọn mua thép hộp từ những nhà cung cấp uy tín, có thương hiệu trên thị trường để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Một số lưu ý khi mua thép hộp:
- Khách hàng nên kiểm tra kỹ chất lượng thép hộp trước khi mua hàng.
- Khách hàng nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ chất lượng sản phẩm.
- Khách hàng nên bảo quản thép hộp ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nước mưa.
Ngoài ra, khách hàng cũng có thể tham khảo một số thông tin sau:
- Bảng giá thép hộp theo từng loại, từng kích thước và từng độ dày.
- Bảng giá thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen và thép hộp vuông, chữ nhật.
- Bảng giá thép hộp Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina và một số thương hiệu thép hộp khác.
- Bảng giá thép hộp mới nhất tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và một số tỉnh thành khác.
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
Công ty TNHH Thép Việt Nhật
- Địa chỉ: Số 1, đường Nguyễn Văn Linh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
- Điện thoại: 0243 825 5789
- Fax: 0243 825 5790
- Email: [email protected]
- Website: www.thepvietnhat.com.vn