Những quy định về hải quan trong xuất nhập khẩu?

Những quy định về hải quan trong xuất nhập khẩu

Hải quan là cơ quan nhà nước có thẩm quyền quản lý, kiểm tra, giám sát việc xuất nhập khẩu hàng hóa, phương tiện vận tải, hành lý, bưu gửi qua biên giới quốc gia. Các quy định về hải quan trong xuất nhập khẩu được ban hành nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể tham gia xuất nhập khẩu, bảo đảm trật tự, an toàn và an ninh quốc gia.

1. Quy định về thủ tục hải quan

Thủ tục hải quan là các thủ tục mà chủ sở hữu hàng hóa, phương tiện vận tải, hành lý, bưu gửi phải thực hiện khi xuất nhập khẩu hàng hóa, phương tiện vận tải, hành lý, bưu gửi qua biên giới quốc gia. Thủ tục hải quan bao gồm:

  • Khai báo hải quan: Chủ sở hữu hàng hóa, phương tiện vận tải, hành lý, bưu gửi phải khai báo với cơ quan hải quan về các thông tin liên quan đến hàng hóa, phương tiện vận tải, hành lý, bưu gửi, bao gồm: tên hàng, số lượng, đơn giá, trị giá, quốc gia xuất xứ, quốc gia nhập khẩu, phương thức vận chuyển, thời gian xuất nhập khẩu,...
  • Kiểm tra hải quan: Cơ quan hải quan có quyền kiểm tra hàng hóa, phương tiện vận tải, hành lý, bưu gửi để xác định tính chính xác của thông tin khai báo hải quan, đồng thời kiểm tra xem hàng hóa, phương tiện vận tải, hành lý, bưu gửi có vi phạm quy định của pháp luật hay không.
  • Nộp thuế hải quan: Nếu hàng hóa, phương tiện vận tải, hành lý, bưu gửi thuộc diện phải chịu thuế hải quan, chủ sở hữu phải nộp thuế hải quan cho cơ quan hải quan.
  • Nhận hàng: Sau khi hoàn thành các thủ tục hải quan, chủ sở hữu hàng hóa, phương tiện vận tải, hành lý, bưu gửi có thể nhận hàng.

2. Quy định về hàng hóa cấm xuất nhập khẩu

Hàng hóa cấm xuất nhập khẩu là những hàng hóa mà pháp luật Việt Nam nghiêm cấm xuất nhập khẩu, bao gồm:

  • Vũ khí, đạn dược, vật liệu nổ, trang thiết bị quân sự.
  • Ma túy, chất gây nghiện, tiền chất ma túy.
  • Động vật hoang dã nguy cấp, quý hiếm.
  • Thực phẩm không đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Hàng hóa có chứa chất gây hại cho sức khỏe con người, động vật, thực vật.
  • Hàng hóa vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
  • Hàng hóa gian lận thương mại.
  • Hàng hóa khác theo quy định của pháp luật.

3. Quy định về thuế hải quan

Thuế hải quan là loại thuế đánh vào hàng hóa xuất nhập khẩu. Thuế hải quan được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị CIF (chi phí, bảo hiểm và cước phí) của hàng hóa. Mức thuế hải quan áp dụng đối với từng loại hàng hóa cụ thể được quy định trong Biểu thuế hải quan.

4. Quy định về chế độ ưu đãi hải quan

Chế độ ưu đãi hải quan là những ưu đãi về thuế hải quan, thủ tục hải quan và các chế độ khác mà pháp luật Việt Nam quy định đối với hàng hóa xuất nhập khẩu. Chế độ ưu đãi hải quan bao gồm:

  • Miễn thuế hải quan: Hàng hóa xuất nhập khẩu thuộc diện miễn thuế hải quan sẽ không phải nộp thuế hải quan.
  • Giảm thuế hải quan: Hàng hóa xuất nhập khẩu thuộc diện giảm thuế hải quan sẽ được nộp thuế hải quan với mức thuế thấp hơn mức thuế thông thường.
  • Thủ tục hải quan ưu đãi: Hàng hóa xuất nhập khẩu thuộc diện thủ tục hải quan ưu đãi sẽ được hưởng các thủ tục hải quan đơn giản, nhanh chóng.
  • Các chế độ ưu đãi khác: Hàng hóa xuất nhập khẩu thuộc diện các chế độ ưu đãi khác sẽ được hưởng các ưu đãi về thuế, thủ tục hải quan và các chế độ khác theo quy định của pháp luật.

5. Quy định về xử phạt vi phạm hải quan

Vi phạm hải quan là hành vi vi phạm các quy định của pháp luật về hải quan, bao gồm:

  • Khai báo hải quan không trung thực.
  • Trốn tránh thủ tục hải quan.
  • Không nộp hoặc nộp thiếu thuế hải quan.
  • Nhập khẩu hàng hóa cấm nhập khẩu.
  • Xuất khẩu hàng hóa cấm xuất khẩu.
  • Buôn lậu hàng hóa.
  • Các hành vi vi phạm hải quan khác theo quy định của pháp luật.

Đối với hành vi vi phạm hải quan, người vi phạm sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật, bao gồm:

  • Phạt tiền
  • Tịch thu hàng hóa
  • Cấm xuất nhập khẩu
  • Tước quyền kinh doanh xuất nhập khẩu
  • Trục xuất khỏi Việt Nam (đối với người nước ngoài)
  • Các hình phạt khác theo quy định của pháp luật.

Ngoài những thông tin trên, còn một số thông tin liên quan đến quy định về hải quan trong xuất nhập khẩu, bao gồm:

  • Khu vực hải quan: Khu vực hải quan là khu vực địa lý được cơ quan hải quan xác định để thực hiện các thủ tục hải quan. Khu vực hải quan bao gồm:
    • Cảng biển
    • Sân bay
    • Cửa khẩu biên giới
    • Khu kinh tế
    • Khu công nghiệp
    • Các khu vực khác theo quy định của pháp luật
  • Thời gian làm việc của hải quan: Thời gian làm việc của hải quan được quy định tại Điều 11 Luật Hải quan 2014, bao gồm:
    • Từ thứ Hai đến thứ Sáu: 8 giờ đến 11 giờ 30 và từ 13 giờ 30 đến 17 giờ.
    • Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ, Tết: Nghỉ làm.
    • Tuy nhiên, trong trường hợp cần thiết, cơ quan hải quan có thể làm việc ngoài giờ hoặc ngày nghỉ để giải quyết công việc.
  • Ngôn ngữ sử dụng trong thủ tục hải quan: Ngôn ngữ sử dụng trong thủ tục hải quan là tiếng Việt. Tuy nhiên, trong trường hợp cần thiết, cơ quan hải quan có thể sử dụng thêm một ngôn ngữ khác theo quy định của pháp luật.
  • Hồ sơ xin cấp giấy phép xuất nhập khẩu: Để xin cấp giấy phép xuất nhập khẩu, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ tại cơ quan hải quan có thẩm quyền. Hồ sơ xin cấp giấy phép xuất nhập khẩu bao gồm:
    • Đơn xin cấp giấy phép xuất nhập khẩu
    • Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
    • Bản sao giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu (nếu có)
    • Hợp đồng mua bán hàng hóa
    • Hóa đơn thương mại
    • Tờ khai hải quan
    • Các giấy tờ khác theo quy định của pháp luật
  • Thời hạn giải quyết hồ sơ xin cấp giấy phép xuất nhập khẩu: Thời hạn giải quyết hồ sơ xin cấp giấy phép xuất nhập khẩu là 5 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trong trường hợp cần thiết, cơ quan hải quan có thể gia hạn thời hạn giải quyết hồ sơ thêm 5 ngày làm việc nữa.

Trên đây là một số thông tin liên quan đến quy định về hải quan trong xuất nhập khẩu. Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể tham khảo Luật Hải quan 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Hải quan.

Câu hỏi liên quan