protect | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ...
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/protect
2019-04-15 10:24:18
◦
148
protect - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... người bảo vệ; dụng cụ bảo hộ. ear/eye protectors. (Bản dịch của “protect” từ ...
bảo vệ tiếng anh
bảo vệ trong tiếng anh
người bảo vệ dịch tiếng anh
bảo vệ dịch qua tiếng anh
dịch tiếng anh từ bảo vệ