việc làm thêm - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
https://glosbe.com/vi/en/vi%E1%BB%87c%20l%C3%A0m%20th%C3%AAm
2019-04-29 06:44:10
◦
185
việc làm thêm translation in Vietnamese-English dictionary. ... nghiên cứu là những sinh viên UTSC có công việc làm thêm ngoài trường học . ... tỉnh táo cho công việc làm thêm thì sức khỏe cũng như kết quả học tập của bạn sẽ bị ảnh hưởng.
việc làm thêm tiếng anh là gì
công việc làm thêm tiếng anh
việc làm thêm bằng tiếng anh
việc làm thêm yêu cầu tiếng anh
việc làm thêm sử dụng tiếng anh
việc làm thêm bán thời gian tiếng anh
Bài đăng mới