thực phẩm - translation - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
https://glosbe.com/vi/en/th%E1%BB%B1c%20ph%E1%BA%A9m
2019-05-13 07:00:04 204
thực phẩm translation in Vietnamese-English dictionary. ... Dĩ nhiên, bảy sản vật này chỉ là rất ít trong nhiều loại thực phẩm tại địa phương. .... nhưng mức độ nhiễm bẩn trong các sản phẩm thực phẩm Việt Nam tiêu thụ trên thị trường nội ... vi Chúng ta sống trong một thế giới do thực phẩm định hình, và nếu ta nhận ra rằng, ...