Cung cấp in English, translation, Vietnamese-English Dictionary
https://glosbe.com/vi/en/cung cấp
2019-04-15 17:36:22 139
cung cấp translation in Vietnamese-English dictionary. vi Trong hợp phần Xây dựng Cầu dân sinh, dự án cũng cung cấp 245,5 triệu USD cho công tác xây mới và xây dựng lại 2,174 cầu dân sinh kết nối các cộng đồng khó khăn và chưa được kết nối với mạng lưới giao thông tại 50 tỉnh trong cả nước.