Người bảo vệ in English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
https://glosbe.com/vi/en/ng%C6%B0%E1%BB%9Di%20b%E1%BA%A3o%20v%E1%BB%87
2019-04-15 10:24:18 308
vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...