Người bảo vệ in English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
https://glosbe.com/vi/en/ng%C6%B0%E1%BB%9Di%20b%E1%BA%A3o%20v%E1%BB%87
2019-04-15 10:24:18
◦
308
vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...
bảo vệ tiếng anh
bảo vệ tiếng anh là j
người bảo vệ tiếng anh là gì
cổng bảo vệ tiếng anh là gì
bảo vệ tên tiếng anh
bảo vệ dịch tiếng anh
bảo vệ tiếng anh là gì
ông bảo vệ tiếng anh là gì
đội bảo vệ tiếng anh là gì
người bảo vệ trong tiếng anh là gì
Bài đăng mới