hệ sinh thái - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
https://glosbe.com/vi/en/h%E1%BB%87%20sinh%20th%C3%A1i
2019-04-26 14:36:16 74
hệ sinh thái translation in Vietnamese-English dictionary. ... vi Cũng chính là hệ sinh thái mà chúng ta có thể thấy dưới ánh sáng mặt trời là hệ sinh thái ... vi Hệ sinh thái là môi trường với một cộng đồng gồm hàng ngàn loại động vật, thực vật, ...