Tự cung tự cấp - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
https://glosbe.com/vi/en/T%E1%BB%B1%20cung%20t%E1%BB%B1%20c%E1%BA%A5p
2019-04-26 07:04:04 160
Tá»± cung tá»± cấp translation in Vietnamese-English dictionary. ... sẽ cung cấp cho chính quyền thêm một vÅ© khí nữa để đối phó với những tiếng nói bất đồng.