Tự cung cấp in English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
https://glosbe.com/vi/en/t%E1%BB%B1%20cung%20c%E1%BA%A5p
2019-04-26 07:04:04
◦
95
vi 5 Mỗi đội phải tự cung cấp lấy, tùy theo khả năng của mình, tất cả các súc vật để kéo xe, xe cộ, lương thực, áo quần, và những thứ cần thiết khác cho cuộc ...