Quảng cáo in English, translation, Vietnamese-English Dictionary
https://glosbe.com/vi/en/qu%E1%BA%A3ng%20c%C3%A1o
2019-04-27 15:50:07
◦
222
vi Ngày nay, hầu như không có gì thay đổi vì các nhà quảng cáo tận dụng các chương trình biểu diễn thời trang, tạp chí đẹp mắt, bảng quảng cáo, cửa hiệu và ...
quảng cáo tiếng anh gọi là gì
quảng cáo tiếng anh viết tắt là gì
quảng cáo tiếng anh đọc là gì
quảng cáo tiếng anh hay
quảng cáo bằng tiếng anh
từ quảng cáo tiếng anh
ngành quảng cáo tiếng anh là gì
mẫu quảng cáo tiếng anh
đóng quảng cáo tiếng anh là gì
nhà quảng cáo tiếng anh là gì