tờ quảng cáo - translation - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
https://glosbe.com/vi/en/t%E1%BB%9D%20qu%E1%BA%A3ng%20c%C3%A1o
2019-04-27 16:02:21
◦
82
vi Sau đó, trong một lần thăm viếng tại một thành phố ở xa là nơi có trường đại học, người ấy trông thấy một tờ quảng cáo về một nhóm trình diễn Hoa Kỳ tên là ...