Phim quảng cáo - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
https://glosbe.com/vi/en/Phim%20qu%E1%BA%A3ng%20c%C3%A1o
2019-04-27 23:56:35 102
Phim quảng cáo translation in Vietnamese-English dictionary. ... vi Những nhân vật nổi tiếng đóng phim quảng cáo hay tình tứ lãng mạn trên truyền hình ít khi thấy đích ... vi Đấy là một phim quảng cáo quốc gia. .... phương tiện truyền thông hiện đại: video, phim ảnh, truyền hình, Internet, quảng cáo, sách, báo và tạp chí.