Sân thể thao in English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
https://glosbe.com/vi/en/s%C3%A2n%20th%E1%BB%83%20thao
2019-04-12 21:28:10
◦
262
sân thể thao translation in Vietnamese-English dictionary. ... và nói là phải đi ra “ruộng”, từ này trong tiếng Bồ Đào Nha cũng có nghĩa là sân thể thao. ... tù nhân khác, anh làm báp têm trong một hồ tắm di động đặt trên sân thể thao của nhà tù.
sân thể thao tiếng anh
sân chơi thể thao tiếng anh là gì
sân chơi thể thao trong tiếng anh là gì
các loại sân thể thao trong tiếng anh
nhà thi đấu thể thao trong tiếng anh là gì
sân tập thể dục tiếng anh là gì