Sân thể thao in English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
https://glosbe.com/vi/en/s%C3%A2n%20th%E1%BB%83%20thao
2019-04-12 21:28:10 262
sân thể thao translation in Vietnamese-English dictionary. ... và nói là phải đi ra “ruộng”, từ này trong tiếng Bồ Đào Nha cũng có nghĩa là sân thể thao. ... tù nhân khác, anh làm báp têm trong một hồ tắm di động đặt trên sân thể thao của nhà tù.