Tra từ: 下 - Từ điển Hán Nôm
https://hvdic.thivien.net/whv/%E4%B8%8B
2019-05-02 12:16:10
◦
229
◎Như: “hạ phẩm” 下品, “hạ sách” 下策, “hạ cấp” 下級. 8. ... Phàm cái gì ở dưới đều gọi là hạ. ... Ta quen đọc là Hạ luôn — Hàng phục — Một âm là Hạ. Xem Hạ.