Chúc bạn có một chuyến đi vui in English with examples - MyMemory
https://mymemory.translated.net/en/Vietnamese/English/ch%C3%BAc-b%E1%BA%A1n-c%C3%B3-m%E1%BB%99t-chuy%E1%BA%BFn-%C4%91i-vui-v%E1%BA%BB
2019-04-20 02:28:06
◦
200
Contextual translation of "chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ" into English. Human translations with examples: enjoy the trip, enjoy the ride, have a nice trip.
chúc đi chơi vui vẻ tiếng anh
chúc chuyến đi tiếng anh
chúc chuyến đi chơi vui vẻ bằng tiếng anh
chúc bạn đi chơi vui vẻ tiếng anh là gì
chúc em đi chơi vui vẻ bằng tiếng anh
chúc chuyến đi vui vẻ tiếng anh là gì
chúc chuyến đi may mắn bằng tiếng anh
chúc chuyến đi tốt lành bằng tiếng anh
chúc một chuyến đi tốt đẹp bằng tiếng anh
chúc một chuyến đi vui vẻ tiếng anh