Từ vựng chuyên ngành Kinh tế - Tài chính - tiếng Anh
http://tienganh1.viettelstudy.vn/viettel/public/thu-vien/tu-vung-chuyen-nganh-kinh-te-tai-chinh-2949.html
2019-04-13 06:36:13
◦
287
Từ vựng chuyên ngành Kinh tế - Tài chính. + Economy (n): Nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự quản lý kinh tế, sự tiết kiệm = Economics. - Market economy (n): Kinh ...