Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'bơm' trong từ điển Lạc Việt
http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/all/b%C6%A1m.html
2019-05-03 09:56:16 248
Từ điển Việt - Anh. bơm ... (tiếng Pháp gọi là Pomper) to pump; to inflate; to blow up ... To further boost the spirit of the hirelings. Chuyên ngành Việt - Anh. bơm. [bơm]. |. Hoá học. pumping. Kỹ thuật. pumping. Sinh học. pump. Từ điển Việt - Việt ... dụng cụ dùng để đưa chất lỏng, chất khí từ nơi khác đến, hoặc để nén, hút khí.