Nghĩa của từ Thi công - Từ điển Việt - Anh - Tra từ - Soha
http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Thi_c%C3%B4ng
2019-05-08 01:12:03 88
an toàn (thi công xây dựng): safety in construction: bản vẽ thi công: construction drawing: bản đồ đường ống ngầm phục vụ thi công: construction servicing map ...