đất xây dựng - Tiếng Việt-Tiếng Anh Từ điển - Glosbe
https://vi.glosbe.com/vi/en/%C4%91%E1%BA%A5t%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng
2019-05-07 18:06:05
◦
99
đất xây dựng dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ.