khai báo - Tiếng Việt-Tiếng Anh Từ điển - Glosbe
https://vi.glosbe.com/vi/en/khai%20b%C3%A1o
2019-05-03 17:02:06 185
khai báo dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. ... khái · khai báo · khai baùo, thoâng baùo · khai bút · khải ca · khai căn · khai chiến · Khải Định · khai giảng · khai hoa · khai hoá · khai hỏa ... Nếu bây giờ ông cho tôi biết, tôi sẽ coi đó là sự khai báo kịp thời. .... Có gì tôi sẽ khai báo hết.