công nghiệp hóa - Tiếng Việt-Tiếng Anh Từ điển - Glosbe
https://vi.glosbe.com/vi/en/c%C3%B4ng%20nghi%E1%BB%87p%20h%C3%B3a
2019-11-27 05:45:12
◦
156
công nghiệp hóa ở Tiếng Anh ... Tôi đã phát hiện ra mặt tối của hệ thống thực phẩm công nghiệp hóa. I discovered the dark side of the industrialized food system. ... kia là những nước công nghiệp hóa, kia là những nước đang phát triển.