quốc tế ngữ – Wiktionary tiếng Việt
https://vi.wiktionary.org/wiki/qu%E1%BB%91c_t%E1%BA%BF_ng%E1%BB%AF
2019-04-14 20:16:14 130
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. kwəwk˧˥ te˧˥ ŋɨʔɨ˧˥, kwə̰wk˩˧ tḛ˩˧ ŋɨ˧˩˨, wəwk˧˥ te˧˥ ŋɨ˨˩˦. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh.