rubber – Wiktionary tiếng Việt
https://vi.wiktionary.org/wiki/rubber
2019-05-04 03:16:05 79
Cao su ((cũng) india-rubber). hard rubber — cao su cứng: synthetic rubber — cao su tổng hợp. Cái tẩy. (Số nhiều) Ủng cao su. Người xoa bóp. Khăn lau; giẻ lau ...