đồ điện tử - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la - Babla.vn
https://www.babla.vn/tieng-viet-tieng-anh/%C4%91%E1%BB%93-%C4%91i%E1%BB%87n-t%E1%BB%AD
2019-04-16 05:44:09 152
Tra từ 'đồ điện tử' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... volume_up. electronics {danh}. đồ điện tử (từ khác: điện tử học, thiết bị điện tử) ...