đồ điện tử - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la - Babla.vn
https://www.babla.vn/tieng-viet-tieng-anh/%C4%91%E1%BB%93-%C4%91i%E1%BB%87n-t%E1%BB%AD
2019-04-16 05:44:09
◦
152
Tra từ 'đồ điện tử' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... volume_up. electronics {danh}. đồ điện tử (từ khác: điện tử học, thiết bị điện tử) ...
thiết bị điện tử tiếng anh
thiết bị điện tử trong tiếng anh
thiết bị điện tử trong tiếng anh là gì
thiết bị điện tử dịch tiếng anh
thiết bị điện tử tiếng anh là gì
Bài đăng mới