Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí - Hồng Ký
https://www.hongky.com/thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-co-khi
2019-04-23 13:46:04 201
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí. Abrasive stick ... bar- advancemeny mechanism : cơ cấu thanh dẫn tiến. bar-clamping ... cut : rãnh giũa Cut off : v.tiện cắt đứt. cutting chain ..... Thế nào là hàn hồ quang tay/ hàn que/ hàn điện (07/03).