Tra từ phòng bảo vệ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
http://www.vdict.co/ph%C3%B2ng+b%E1%BA%A3o+v%E1%BB%87-vi_en.html
2019-04-15 10:24:18
◦
249
phòng bảo vệ = security office; guardhouse. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). phòng bảo vệ. [phòng bảo vệ]. security office; guardhouse ...
bảo vệ tiếng anh
bảo vệ dịch tiếng anh
bảo vệ tiếng anh là gì
phòng bảo vệ trong tiếng anh là gì
chốt bảo vệ trong tiếng anh
nhà bảo vệ trong tiếng anh
phòng bảo vệ trong tiếng anh
bảo vệ dịch ra tiếng anh
bảo vệ dịch ra tiếng anh là gì
bảo vệ dịch qua tiếng anh