y tế in english
2019-04-15 12:45:37 542
y tế in english

CÁC TRANG LIÊN QUAN

Y tế – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia.org /wiki/Y_tế
2019-04-14 23:16:10 159

Y tế hay Chăm sóc sức khỏe, là việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh, bệnh tật, thương tích, và suy yếu về thể chất và tinh thần khác ở người.

y tế - translation - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/y%20t%E1%BA%BF
2019-04-15 06:06:20 218

Tại sao bệnh loãng xương là một vấn đề quan trọng cá»§a ngành y tế cộng đồng ...

Từ vựng tiếng Anh về ngành y tế - English4u
english4u.com.vn /cach-hoc-tu-vung-tieng-anh/tu-vung-tieng-anh-ve-nganh-y-te-n669
2019-04-15 06:06:20 224

14 Tháng Giêng 2017 ... Nếu bạn đan học hay làm việc trong ngành y tế thì không thể bỏ qua từ vựng tiếng Anh về ngành y tế đươc. Học chăm chỉ với những từ vựng ...

Bộ Y tế (Việt Nam) – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia.org /wiki/Bộ_Y_tế_(Việt_Nam)
2019-04-15 06:15:16 270

Bộ Y tế Việt Nam là cơ quan của Chính phủ, thực hiện chức năng quản lý nhà nước về chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân, bao gồm các lĩnh vực: y tế dự phòng, khám, chữa bệnh, phục hồi chức năng, y học cổ truyền, thuốc phòng chữa bệnh cho người, mỹ phẩm ảnh hưởng đến sức khỏe con người, an toàn ...

Ngành y tế in English with contextual examples - MyMemory
mymemory.translated.net /en/Vietnamese/English/ngành-y-tế
2019-04-15 06:44:14 189

Contextual translation of "ngành y tế" into English. Human translations with examples: health, med bay, bandaid, medicine, healthcare, roger that, health care.

Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa, Y Dược, Y Học Hiệu Quả - QTS...
www.qts.edu.vn /qts-english/tieng-anh-chuyen-nganh-y-655
2019-04-15 06:44:14 213

Học tiếng Anh Y học chuyên ngành y tế, y khoa, y dược tại QTS English với ngữ pháp, từ vựng cập nhật mỗi ngày ️Tiết kiệm ️Chủ động học Online

Phòng y tế in English with contextual examples - MyMemory
mymemory.translated.net /en/Vietnamese/English/phòng-y-tế
2019-04-15 06:44:14 199

Contextual translation of "phòng y tế" into English. Human translations with examples: med bay, healthcare, health care, your clinic?, public health, treatment room.

Bảo hiểm y tế - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/Bảo hiểm y tế
2019-04-15 06:44:14 151

Bảo hiểm y tế translation in Vietnamese-English dictionary. vi Hà Nội, ngày 17/9/2014 – Việt Nam đã đạt nhiều tiến bộ vượt bậc trong thực hiện bảo hiểm y tế xã hội, và đã bao phủ được hơn nửa dân số, nhưng còn cần nhiều cải cách như tăng mức hỗ trợ thông qua trợ giá bảo hiểm, mua bảo hiểm theo hộ gia ...

Y TẾ - TƯƠNG LAI
tuonglai.vn /ctsp-y-te/
2019-04-15 06:44:14 171

Y TẾ - tuonglai.vn Y TẾ - TƯƠNG LAI Y TẾ - TƯƠNG LAI. English Giới thiệu; Tin tức; Sản phẩm Ô TÔ - XE MÁY

Medical English - Tiếng anh Giao Tiếp Y Tế Đầu Tiên Tại Việt Nam
m.facebook.com /Medical.English.No1/
2019-04-15 06:44:14 106

Medical English - Tiếng anh Giao Tiếp Y Tế Đầu Tiên Tại Việt Nam is on Facebook. To connect with Medical English - Tiếng anh Giao Tiếp Y Tế Đầu Tiên Tại Việt Nam, join Facebook today.