bảo vệ tiếng anh
2019-04-15 06:20:42 431
bảo vệ tiếng anh

CÁC TRANG LIÊN QUAN

Bảo vệ ở Tiếng Anh, dịch, Ví dụ câu, Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
vi.glosbe.com /vi/en/b%E1%BA%A3o%20v%E1%BB%87
2019-04-15 03:24:18 191

bảo vệ dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ.

Người bảo vệ in English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/ng%C6%B0%E1%BB%9Di%20b%E1%BA%A3o%20v%E1%BB%87
2019-04-15 03:24:18 320

vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...

bảo vệ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la - Babla.vn
www.babla.vn /tieng-viet-tieng-anh/b%E1%BA%A3o-v%E1%BB%87
2019-04-15 03:24:18 360

Tra từ 'bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

người bảo vệ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la - Babla.vn
www.babla.vn /tieng-viet-tieng-anh/ng%C6%B0%E1%BB%9Di-b%E1%BA%A3o-v%E1%BB%87
2019-04-15 03:24:18 208

Tra từ 'người bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'nhân viên bảo vệ' trong từ điển ...
tratu.coviet.vn /hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/all/nh%C3%A2n+vi%C3%AAn+b%E1%BA%A3o+v%E1%BB%87.html
2019-04-15 03:24:18 311

Iridi; 09/04/2019 17:45:47; Ôi, k có ai nữa rồi. Về thôi. [email protected]; 09/04/2019 16:07:44; giúp mình "mỏm trâm trụ " trong y học tiếng anh là gì ...

Tra từ phòng bảo vệ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
www.vdict.co /ph%C3%B2ng+b%E1%BA%A3o+v%E1%BB%87-vi_en.html
2019-04-15 03:24:18 267

phòng bảo vệ = security office; guardhouse. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). phòng bảo vệ. [phòng bảo vệ]. security office; guardhouse ...

lodge | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ...
dictionary.cambridge.org /vi/dictionary/english-vietnamese/lodge_1
2019-04-15 03:24:18 166

lodge - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... phòng bảo vệ. the porter's lodge. lodger noun. › a person who lives in a room ...

protect | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ...
dictionary.cambridge.org /vi/dictionary/english-vietnamese/protect
2019-04-15 03:24:18 157

protect - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... người bảo vệ; dụng cụ bảo hộ. ear/eye protectors. (Bản dịch của “protect” từ ...

Bảo vệ sự trong sáng của tiếng … Anh « ZetaMu
zung.zetamu.net /2016/09/bao-ve-su-trong-sang-cua-tieng-anh/
2019-04-15 03:24:18 250

2 Tháng Chín 2016 ... Gần đây người ta bàn tán nhiều về việc dạy chữ Hán ở trường phổ thông, nhằm “bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt”. Theo tôi, ý tưởng này ...

CÁC VIDEO LIÊN QUAN