CÁC TRANG LIÊN QUAN
SỔ TAY NGƯỜI HỌC TIẾNG ANH Y KHOA (Chương I: Các Thuật Ngữ Y Học Cơ Bản) A HANDBOOK FOR MEDICAL ENGLISH LEARNERS Nguyễn Phước Vĩnh Cố Tôn Nữ Thanh Thảo Tôn Nữ Hải Anh Bảo Nguyên Chương I: Các thuật ngữ y học căn bản 1.
khẩu trang y tế. stethoscope. ống nghe (để khám bệnh). oxygen mask. mặt nạ oxy. eye chart. bảng gồm các kí tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác ...
y tế dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ.
crutch. /krʌtʃ/. cái nạng. defibrillator. /diːˈfɪbrɪleɪtər/. máy sốc điện. bedpan. /'bedpæn/. cái bô. dressing. /ˈdresɪŋ/. bông băng. incubator. /ˈɪŋkjubeɪtər/.
sợi chỉ dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất ...
Từ vựng chuyên ngành y tế. Một số từ tiếng anh thông dụng ngành y tế: - A and E Từ rút ngắn của Accident and Emergency.
Các chuyên gia ngành y tế tương ... bạn nhưng rất tiếc việc viết sổ tay tiếng Anh y học tụi mình chỉ làm lúc rảnh rổi ...
14/1/2019 · Dịch Thuật SMS chuyên nhận dịch tiếng Anh ngành y dược, dịch brochure thiết bị y tế chỉ là một trong rất nhiều loại tài liệu mà ...
Ngoài nhu cầu biết chính xác nghĩa “bảo hiểm y tế tiếng Anh là g ... mà chỉ ghi ngày thẻ bắt đầu có giá trị sử dụng.
Download bộ từ vựng tiếng anh chuyền ngành y khoa, ... bảo hiểm y tế; ... Không chỉ chia sẻ tài liệu cho bạn, ...