CÁC TRANG LIÊN QUAN
Cung cấp sản phẩm, dịch vụ kinh doanh đến mọi người
sự cung cấp dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất ...
vi Khi đến thăm nhà máy của một nhà cung cấp tiềm năng, anh bày tỏ mối lo ngại về việc nhà máy này liệu có đáp ứng được những tiêu chuẩn cần thiết để sản ...
Cung Cấp, Thành phố Hồ Chí Minh. 1.8K likes. Cung Cấp sản phẩm, dịch vụ kinh doanh đến mọi người.
cung cấp translation in Vietnamese-English dictionary. vi Trong hợp phần Xây dựng Cầu dân sinh, dự án cũng cung cấp 245,5 triệu USD cho công tác xây mới và xây dựng lại 2,174 cầu dân sinh kết nối các cộng đồng khó khăn và chưa được kết nối với mạng lưới giao thông tại 50 tỉnh trong cả nước.
cung cấp dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ.
EFC là 1 trong nhưng đơn vị cung cấp giáo viên nước ngoài uy tín cho các trung tâm, trường học, tất cả giảng viên đều có chứng chỉ TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages) và nhiều kinh nghiệm giảng dạy. 2. Cung cấp giáo nước ngoài cho công ty
Contextual translation of "nhà cung cấp của bạn" into English. Human translations with examples: yours, provider, your mean, suppliers, supplname, supplierid.
Địa chỉ: 522/A Tổ 4, Ấp 3, Xã Hội Nghĩa, Tân Uyên, Bình Dương
Cung Cấp DVD Learning Effortless English. 132 likes. Cung cấp một phương pháp học tiếng anh THẦN KÌ,bạn có thể nói được tiếng anh một cách tự nhiên lưu...