CÁC TRANG LIÊN QUAN
Nghề nghiệp. Dưới đây là tên của một số nghề phổ biến trong tiếng Anh phân loại theo ngành nghề. ... driving instructor, giáo viên dạy lái xe. electrician, thợ ... bouncer, bảo vệ (chuyên chặn cửa những khách không mong muốn). cook, đầu ...
28 Tháng Chín 2018 ... Sử dụng xe đạp điện cũng có khá nhiều lợi ích.VD như bảo vệ môi trường,tránh kẹt xe,giảm khả năng xảy ra tai nạn giao thông hơn đi xe máy ...
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp (phần 1) 3. ... Từ vựng tiếng Anh về Các môn thể thao mạo hiểm; 5.
bảo vệ dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ.
Iridi; 09/04/2019 17:45:47; Ôi, k có ai nữa rồi. Về thôi. nhungduong126@gmail.com; 09/04/2019 16:07:44; giúp mình "mỏm trâm trụ " trong y học tiếng anh là gì ...
biển số dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm ... vi bán tấm bảo vệ biển số xe đến từng nhà. TED.
dây an toàn dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, ... cho Chloe vào ghế ngồi trong xe, cài dây an toàn cho tôi, và lái xe ra đường.
Bãi đỗ xe hay bãi đậu xe hay bãi giữ xe (tiếng Anh tại Mỹ: parking lot, tiếng Anh tại ... kiểm soát bởi những người quản lý, nhân viên bảo vệ hoặc người soát vé.
Bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh. ... Bus driver: Tài xế xe buýt. 16. Butcher: Người bán thịt. 17. ... Security guard: Nhân viên bảo vệ. Xem thêm: ...