bảo vệ dịch tiếng anh
2019-04-19 10:30:55 326
bảo vệ dịch tiếng anh

CÁC TRANG LIÊN QUAN

Bảo vệ ở Tiếng Anh, dịch, Ví dụ câu, Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
vi.glosbe.com /vi/en/b%E1%BA%A3o%20v%E1%BB%87
2019-04-15 10:24:18 177

bảo vệ dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ.

Người bảo vệ in English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/ng%C6%B0%E1%BB%9Di%20b%E1%BA%A3o%20v%E1%BB%87
2019-04-15 10:24:18 306

vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...

bảo vệ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la - Babla.vn
www.babla.vn /tieng-viet-tieng-anh/b%E1%BA%A3o-v%E1%BB%87
2019-04-15 10:24:18 349

Tra từ 'bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'nhân viên bảo vệ' trong từ điển ...
tratu.coviet.vn /hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/all/nh%C3%A2n+vi%C3%AAn+b%E1%BA%A3o+v%E1%BB%87.html
2019-04-15 10:24:18 287

Iridi; 09/04/2019 17:45:47; Ôi, k có ai nữa rồi. Về thôi. nhungduong126@gmail.com; 09/04/2019 16:07:44; giúp mình "mỏm trâm trụ " trong y học tiếng anh là gì ...

Tra từ phòng bảo vệ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
www.vdict.co /ph%C3%B2ng+b%E1%BA%A3o+v%E1%BB%87-vi_en.html
2019-04-15 10:24:18 249

phòng bảo vệ = security office; guardhouse. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). phòng bảo vệ. [phòng bảo vệ]. security office; guardhouse ...

"người, nhân viên bảo vệ" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore
englishteststore.net /index.php
2019-04-17 09:46:14 300

Cho tôi hỏi "người, nhân viên bảo vệ" tiếng anh nói thế nào? ... Người, nhân viên bảo vệ từ tiếng anh đó là: security guard. Answered 3 years ago. Rossy ...

"dịch vụ bảo vệ" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore
englishteststore.net /index.php
2019-04-17 09:46:14 280

Cho tôi hỏi chút "dịch vụ bảo vệ" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Dịch vụ bảo vệ từ tiếng anh đó là: safety service. Answered 3 years ago. Rossy ...

Nghĩa của từ : security | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ...
www.engtoviet.com /en_vn/69363/security
2019-04-17 09:46:14 205

Kết quả tìm kiếm cho. 'security' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước !to sand ...

Bản dịch của "người bảo vệ" từ tiếng Việt sang tiếng Anh | vi2en.com
vi2en.com /vi/vi/en/ng%C6%B0%C6%A1%CD%80i+ba%CC%89o+v%C3%AA%CC%A3
2019-04-17 10:28:09 185

guard – bản dịch của người bảo vệ từ tiếng Việt sang tiếng Anh. danh từ. guardian, guard, protector, conservator, security man, chaperon, lifeguard, patron, ...

bảo vệ – Wiktionary tiếng Việt
vi.wiktionary.org /wiki/b%E1%BA%A3o_v%E1%BB%87
2019-04-17 10:28:09 110

Dịch[sửa]. Tiếng Anh: guardian, security man.

CÁC VIDEO LIÊN QUAN