CÁC TRANG LIÊN QUAN
bảo vệ dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ.
vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...
Tra từ 'bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Iridi; 09/04/2019 17:45:47; Ôi, k có ai nữa rồi. Về thôi. nhungduong126@gmail.com; 09/04/2019 16:07:44; giúp mình "mỏm trâm trụ " trong y học tiếng anh là gì ...
phòng bảo vệ = security office; guardhouse. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). phòng bảo vệ. [phòng bảo vệ]. security office; guardhouse ...
Cho tôi hỏi "người, nhân viên bảo vệ" tiếng anh nói thế nào? ... Người, nhân viên bảo vệ từ tiếng anh đó là: security guard. Answered 3 years ago. Rossy ...
Cho tôi hỏi chút "dịch vụ bảo vệ" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Dịch vụ bảo vệ từ tiếng anh đó là: safety service. Answered 3 years ago. Rossy ...
Kết quả tìm kiếm cho. 'security' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước !to sand ...
guard – bản dịch của người bảo vệ từ tiếng Việt sang tiếng Anh. danh từ. guardian, guard, protector, conservator, security man, chaperon, lifeguard, patron, ...
Dịch[sửa]. Tiếng Anh: guardian, security man.