CÁC TRANG LIÊN QUAN
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp (phần 1) 3. ... Từ vựng tiếng Anh về Các môn thể thao mạo hiểm; 5.
Tra từ 'cung cấp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Tá»± cung tá»± cấp translation in Vietnamese-English dictionary. ... sẽ cung cấp cho chính quyá»n thêm má»t vÅ© khà nữa Äá» Äá»i phó vá»i những tiếng nói bất Äá»ng.
vi 5 Mỗi đội phải tự cung cấp lấy, tùy theo khả năng của mình, tất cả các súc vật để kéo xe, xe cộ, lương thực, áo quần, và những thứ cần thiết khác cho cuộc ...
self-sufficient - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... a self-sufficient community. self-sufficiency noun. › sự tự cung, sự tự cấp.
Cho tôi hỏi chút "tự cung tự cấp" tiếng anh là từ gì? ... 0. Tự cung tự cấp từ tiếng anh đó là: autarky. Answered 3 years ago. Rossy ...
Nghĩa của từ Tự cung tự cấp - Từ điển Việt - Anh: autarky, self-sufficiency,
9 Tháng Giêng 2019 ... Chào các bạn, mình là Tiến hay còn được gọi với cái tên là Tiến Voi. Năm nay 26 tuổi, hiện đang là nhân viên kế hoạch sản xuất công ty ...
16 Tháng Ba 2019 ... Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ tầm quan trọng của việc học phát âm tiếng anh giao tiếp, cung cấp cho bạn những “bí kíp” luyện phát âm đúng ...