CÁC TRANG LIÊN QUAN
Danh mục các từ vựng về đồ uống bằng Tiếng Anh, các loại hoa quả bằng Tiếng Anh, tên gọi của các đồ uống bằng Tiếng Anh. Xem ...
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG: – beer: bia – coffee: cà phê – fruit juice: nước ép hoa quả – fruit smoothie: sinh ... Watermelon smoothie: Sinh tố dưa hấu
Đây là bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh về tên trái cây gần gũi và thiết thực nhất, cùng hình ành và kết hợp phát âm của ... Watermelon /'wɔ:tə´melən/: Dưa hấu.
nước ép translation in Vietnamese-English dictionary.
Tra từ 'nước ép' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Cùng xem đồ uống yêu thích của bạn là gì nhé – Từ vựng tiếng Anh về đồ uống. fruit juice: nước trái cây orange juice: nước cam pineapple juice: nước dứa ...
nước thơm translation in Vietnamese-English dictionary. ... Example sentences with "nước thơm", translation memory. add example. viAnh sẽ đi lấy nước thơm. .... Tuyệt vời hơn cả vẫn là nước trái cây tươi được ép từ ổi , đu đủ và dưa hấu .
30 Tháng Giêng 2016 ... Tên tiếng Anh các nguyên tố hóa học. Tên tiếng Anh các loại ... 18. orange squash: nước cam ép 19. pineapple juice: nước dứa 20. pop: nước ...
11 Tháng 4 2015 ... Một điều tôi thích khi đi đến các nước khác là thử các loại nước ép trái cây khác nhau. Các nước nhiệt đới có tất cả các loại nước ép thơm ...