tự cung cấp in english
2019-05-01 11:25:33 402

CÁC TRANG LIÊN QUAN

VDict - Vietnamese Dictionary
vdict.com /
2019-04-26 10:10:15 146

Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. Install VDict bookmarklet to use VDict on any website; VDict is now available on mobile phones. Point your ...

cung cấp - English translation - bab.la Vietnamese-English dictionary
en.bab.la /dictionary/vietnamese-english/cung-c%E1%BA%A5p
2019-04-15 17:28:15 186

Translation for 'cung cấp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

Tự cung tự cấp - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/T%E1%BB%B1%20cung%20t%E1%BB%B1%20c%E1%BA%A5p
2019-04-26 07:04:04 150

Tá»± cung tá»± cấp translation in Vietnamese-English dictionary. ... sẽ cung cấp cho chính quyền thêm một vÅ© khí nữa để đối phó với những tiếng nói bất đồng.

Tự cung cấp in English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/t%E1%BB%B1%20cung%20c%E1%BA%A5p
2019-04-26 07:04:04 91

vi 5 Mỗi đội phải tự cung cấp lấy, tùy theo khả năng của mình, tất cả các súc vật để kéo xe, xe cộ, lương thực, áo quần, và những thứ cần thiết khác cho cuộc ...

"tự cung tự cấp" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore
englishteststore.net /index.php
2019-04-26 07:04:04 136

Cho tôi hỏi chút "tự cung tự cấp" tiếng anh là từ gì? ... 0. Tự cung tự cấp từ tiếng anh đó là: autarky. Answered 3 years ago. Rossy ...

tự cung cấp - English translation - bab.la Vietnamese-English ...
en.bab.la /dictionary/vietnamese-english/t%E1%BB%B1-cung-c%E1%BA%A5p
2019-04-26 10:10:15 74

Translation for 'tự cung cấp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

tự cung tự cấp - English translation - bab.la Vietnamese-English ...
en.bab.la /dictionary/vietnamese-english/t%E1%BB%B1-cung-t%E1%BB%B1-c%E1%BA%A5p
2019-04-26 10:10:15 76

Translation for 'tự cung tự cấp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

self-sufficient | translate English to Vietnamese: Cambridge Dictionary
dictionary.cambridge.org /dictionary/english-vietnamese/self-sufficient
2019-04-26 10:10:15 77

self-sufficient translate: tự cung, tự cấp. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

CÁC VIDEO LIÊN QUAN