nhà cung cấp in english
2019-05-01 04:45:42 506

CÁC TRANG LIÊN QUAN

nhà cung cấp - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/nh%C3%A0%20cung%20c%E1%BA%A5p
2019-04-15 10:28:15 169

vi Khi đến thăm nhà máy của một nhà cung cấp tiềm năng, anh bày tỏ mối lo ngại về việc nhà máy này liệu có đáp ứng được những tiêu chuẩn cần thiết để sản ...

cung cấp - English translation - bab.la Vietnamese-English dictionary
en.bab.la /dictionary/vietnamese-english/cung-c%E1%BA%A5p
2019-04-15 10:28:15 201

Translation for 'cung cấp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

Cung cấp in English, translation, Vietnamese-English Dictionary
glosbe.com /vi/en/cung cấp
2019-04-15 10:36:22 144

cung cấp translation in Vietnamese-English dictionary. vi Trong hợp phần Xây dựng Cầu dân sinh, dự án cũng cung cấp 245,5 triệu USD cho công tác xây mới và xây dựng lại 2,174 cầu dân sinh kết nối các cộng đồng khó khăn và chưa được kết nối với mạng lưới giao thông tại 50 tỉnh trong cả nước.

Nhà cung cấp của bạn in English with contextual examples
mymemory.translated.net /en/Vietnamese/English/nhà-cung-cấp-của-bạn
2019-04-15 10:36:22 172

Contextual translation of "nhà cung cấp của bạn" into English. Human translations with examples: yours, provider, your mean, suppliers, supplname, supplierid.

nhà cung cấp - English translation - bab.la Vietnamese-English ...
en.bab.la /dictionary/vietnamese-english/nh%C3%A0-cung-c%E1%BA%A5p
2019-04-26 03:22:03 157

Translation for 'nhà cung cấp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

nhà cung cấp dịch vụ - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/nh%C3%A0%20cung%20c%E1%BA%A5p%20d%E1%BB%8Bch%20v%E1%BB%A5
2019-04-26 03:22:03 95

vi CPTPP dự kiến sẽ thúc đẩy cải cách trong các lĩnh vực như quản lý cạnh tranh, dịch vụ (dịch vụ tài chính, viễn thông, và gia nhập tạm thời của các nhà cung ...

sức thỏa thuận của người mua/của nhà cung cấp - ProZ.com
www.proz.com /kudoz/vietnamese-to-english/business-commerce-general/2691730-s%E1%BB%A9c-th%E1%BB%8Fa-thu%E1%BA%ADn-c%E1%BB%A7a-ng%C6%B0%E1%BB%9Di-mua-c%E1%BB%A7a-nh%C3%A0-cung-c%E1%BA%A5p.html
2019-04-26 03:22:03 84

4 Tháng Bảy 2008 ... Vietnamese term or phrase: sức thỏa thuận của người mua/của nhà cung cấp. English translation: negotiation power of buyer/provider. Entered ...

Nhà cung cấp in English. Nhà cung cấp Meaning and Vietnamese to ...
www.indifferentlanguages.com /translate/vietnamese-english/nh%C3%A0_cung_c%E1%BA%A5p
2019-04-26 03:22:03 101

Learn Nhà cung cấp in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Nhà cung cấp meaning and improve your English ...

Essential 120000 English-Vietnamese Words Dictionary - Google Books Result
mymemory.translated.net /en/Vietnamese/English/nh%C3%A0-cung-c%E1%BA%A5p-c%E1%BB%A7a-ba%CC%A3n
2019-04-26 03:22:03 82

Contextual translation of "nhà cung cấp của bạn" into English. Human translations with examples: provider, supplname, suppliers, supplierid, suppliername.