CÁC TRANG LIÊN QUAN
vi Khi đến thăm nhà máy của một nhà cung cấp tiềm năng, anh bày tỏ mối lo ngại về việc nhà máy này liệu có đáp ứng được những tiêu chuẩn cần thiết để sản ...
Translation for 'cung cấp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
cung cấp translation in Vietnamese-English dictionary. vi Trong hợp phần Xây dựng Cầu dân sinh, dự án cũng cung cấp 245,5 triệu USD cho công tác xây mới và xây dựng lại 2,174 cầu dân sinh kết nối các cộng đồng khó khăn và chưa được kết nối với mạng lưới giao thông tại 50 tỉnh trong cả nước.
Contextual translation of "nhà cung cấp của bạn" into English. Human translations with examples: yours, provider, your mean, suppliers, supplname, supplierid.
Translation for 'nhà cung cấp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
vi CPTPP dự kiến sẽ thúc đẩy cải cách trong các lĩnh vực như quản lý cạnh tranh, dịch vụ (dịch vụ tài chính, viễn thông, và gia nhập tạm thời của các nhà cung ...
4 Tháng Bảy 2008 ... Vietnamese term or phrase: sức thỏa thuận của người mua/của nhà cung cấp. English translation: negotiation power of buyer/provider. Entered ...
Learn Nhà cung cấp in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Nhà cung cấp meaning and improve your English ...
Contextual translation of "nhà cung cấp của bạn" into English. Human translations with examples: provider, supplname, suppliers, supplierid, suppliername.