sản xuất tiếng anh là gì
2019-04-22 17:40:37 1311
sản xuất tiếng anh là gì

CÁC TRANG LIÊN QUAN

sản xuất - dịch - Tiếng Việt-Tiếng Anh Từ điển - Glosbe
vi.glosbe.com /vi/en/s%E1%BA%A3n%20xu%E1%BA%A5t
2019-04-17 08:34:14 321

sản xuất dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. ... Hay đúng hơn là tôi đang thử tạo một con bò sản xuất ra socola sữa.

sản xuất - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la - Babla.vn
www.babla.vn /tieng-viet-tieng-anh/s%E1%BA%A3n-xu%E1%BA%A5t
2019-04-17 08:34:14 159

Tra từ 'sản xuất' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'sản xuất' trong từ điển Lạc Việt
tratu.coviet.vn /hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/all/s%E1%BA%A3n+xu%E1%BA%A5t.html
2019-04-17 08:34:14 104

meogiaranca; 27/03/2019 13:41:16; mọi người cho mình hỏi câu :"I love cheap thrills" trong bài hát Cheap thrill nghĩa là gì vậy ạ. Boiboi2310; 27/03/2019 14:02: ...

Nghĩa của từ : manufacturing | Vietnamese Translation - Tiếng việt ...
www.engtoviet.com /en_vn/46494/manufacturing
2019-04-17 08:34:14 160

'manufacturing' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... chế tạo ; các ngành sản xuất ; dựng ; hoạt động sản xuất của ; hoạt động sản xuất ; lĩnh vực ... nền sản xuất ; sản lượng ; sản xuất chíp ; sản xuất công nghiệp là ; sản xuất công nghiệp ...

"tự sản xuất" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore
englishteststore.net /index.php
2019-04-17 08:34:14 229

Cho em hỏi là "tự sản xuất" tiếng anh nghĩa là gì? ... 0. Tự sản xuất đó là: self-production. Answered 3 years ago. Rossy. Add Comment. Answer this question.

Tra từ nhà sản xuất - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
www.vdict.co /nh%C3%A0%20s%E1%BA%A3n%20xu%E1%BA%A5t-vi_en.html
2019-04-17 08:34:14 205

nhà sản xuất = maker; producer; manufacturer Nhà sản xuất vũ khí Arms manufacturer Nhà sản xuất xe hơi Car maker/manufacturer Trách nhiệm của nhà sản ...

Từ vựng chuyên ngành Kinh tế chủ đề Sản xuất hàng hóa - tiếng Anh
tienganh1.viettelstudy.vn /viettel/public/thu-vien/tu-vung-chuyen-nganh-kinh-te-chu-de-san-xuat-hang-hoa-3001.html
2019-04-17 08:34:14 238

+Produce (n): Sản phẩm, sản lượng, kết quả. (v): Đưa ra, sản xuất, sinh lợi. - Raw produce (n): Nguyên liệu. - Agricultural produce (n): Nông sản. - Farm produce ...

Nghĩa của từ Production - Từ điển Anh - Việt - Tra từ - Soha
tratu.soha.vn /dict/en_vn/Production
2019-04-17 08:34:14 161

'''prə´dʌkʃən'''/, Sự đưa ra, sự trình bày, Sự sản xuất, sự chế tạo, Sản lượng (số ... bằng cách/khi trình bày cái gì. hình thái từ ... Giải thích VN: Là toàn bộ sản lượng đạt được sau quá trình sản xuất. .... Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X.