CÁC TRANG LIÊN QUAN
Tra từ 'xây dựng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
sự xây dựng dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ.
vi Cũng giống như ở Bangladesh , Ấn Độ cũng có nhiều công trình xây dựng trong mùa đông bởi đây là thời điểm khô hạn trước khi mưa gió mùa ảnh hưởng ...
'''kən'strʌkʃn'''/ , Sự xây dựng, Vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, Sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, ( định ngữ) ...
Ngành xây dựng từ đó là: building industry (the ...) Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Chủ thầu xây dựng dịch sang tiếng anh là: building contractor. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Công trình đang xây dựng dịch sang tiếng anh là: structure under construction. Answered 3 years ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
28 Tháng Mười Hai 2018 ... Building Company/Construction company Vài từ về xây dựng. ... hàng trên nhiều loại hình dịch thuật đảm bảo mang lại hiệu quả cho công việc ...
3000 thuật ngữ Anh – Việt ngành xây dựng ...... first floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ), Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc). fish-bellied beam, dầm ...
1 Tháng Chín 2018 ... Công trình xây dựng là sản phẩm được tạo thành bởi sức lao động của con người, vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt vào công trình, được liên ...