CÁC TRANG LIÊN QUAN
Tra từ 'cung cấp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
sự cung cấp dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất ...
vi Khi đến thăm nhà máy của một nhà cung cấp tiềm năng, anh bày tỏ mối lo ngại về việc nhà máy này liệu có đáp ứng được những tiêu chuẩn cần thiết để sản ...
Iridi; 09/04/2019 17:45:47; Ôi, k có ai nữa rồi. Về thôi. [email protected]; 09/04/2019 16:07:44; giúp mình "mỏm trâm trụ " trong y học tiếng anh là gì ...
provide - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... từ điển tiếng Anh–Việt. provide. verb /prəˈvaid/. › to give or supply. cung cấp.
supply - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... cung cấp, tiếp tế. Who is supplying the rebels with guns and ammunition?
'''sə'plai'''/ , Sự cung cấp; sự được cung cấp, Sự tiếp tế, Nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung cấp, (số nhiều) quân nhu, (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để ...
Tuy nhiên, khi đã có cơ bản, bạn nên chuyển sang sử dụng một từ điển Anh-Anh, trong đó cung cấp các định nghĩa bằng tiếng Anh. Như vậy, với việc học 1 từ ...
Tiếp tục học tiếng Anh với các loại hình doanh nghiệp, bạn hãy cùng aroma tìm ... cung cấp thêm cho bạn hiểu biết về loại hình doanh nghiep nha nuoc tieng ...