CÁC TRANG LIÊN QUAN
Tra từ 'cung cấp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
sự cung cấp dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất ...
vi Khi đến thăm nhà máy của một nhà cung cấp tiềm năng, anh bày tỏ mối lo ngại về việc nhà máy này liệu có đáp ứng được những tiêu chuẩn cần thiết để sản ...
provide - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... từ điển tiếng Anh–Việt. provide. verb /prəˈvaid/. › to give or supply. cung cấp.
'''sə´plaiə'''/, Người (công ty) cung cấp, người tiếp tế, hãng cung cấp, nhà thầu cung cấp, nhà thầu cung ứng, cơ quan cấp hàng, người cấp điện,
... nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều nhà. ... Nhà cung cấp dịch vụ mạng tiếng anh là: Network Service Provider (NSP). Answered 3 years ago.
nguồn cung cấp dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ.
người cấp chứng chỉ dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, ... cảm của da cũng đã “cung cấp bằng chứng cho thấy số giác quan ở người không chỉ có ...