CÁC TRANG LIÊN QUAN
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp (phần 1) 3. ... Từ vựng tiếng Anh về Các môn thể thao mạo hiểm; 5.
vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...
Tra từ 'bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Tra từ 'người bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
protect - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... người bảo vệ; dụng cụ bảo hộ. ear/eye protectors. (Bản dịch của “protect” từ ...
Bài luận tiếng anh về bảo vệ môi trường này cũng sẽ góp phần cải thiện tình trạng môi trường đang xuống cấp ở Việt Nam.
Kết quả tìm kiếm cho. 'security' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước !to sand ...
bảo vệ translation in Vietnamese-English dictionary. ... Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố. ... Chúng cho một bảo vệ vào viện trong lúc đi ra, nhưng anh ta sẽ không sao. ..... bởi vì tôi là luật sư và tôi muốn lên tiếng cho sinh mạng thấp cổ bé họng, bảo vệ cho những gì không thể tự bảo vệ ...
19 Tháng 4 2019 ... mẫu hợp đồng dịch vụ bảo vệ bằng tiếng anh - 123doc ... bảo vệ dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí.