CÁC TRANG LIÊN QUAN
vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...
Tra từ 'bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Tra từ 'người bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
phòng bảo vệ = security office; guardhouse. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). phòng bảo vệ. [phòng bảo vệ]. security office; guardhouse ...
protect - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... người bảo vệ; dụng cụ bảo hộ. ear/eye protectors. (Bản dịch của “protect” từ ...
Ở phần trước, chúng ta đã học từ vựng về sự phá hủy môi trường. Bài học này chúng ta sẽ cùng học từ vựng liên quan đến Bảo vệ môi trường: Protecting the environment . address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change
Kết quả tìm kiếm cho. 'security' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước !to sand ...
bảo vệ translation in Vietnamese-English dictionary. ... Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố. ... Chúng cho một bảo vệ vào viện trong lúc đi ra, nhưng anh ta sẽ không sao. ..... bởi vì tôi là luật sư và tôi muốn lên tiếng cho sinh mạng thấp cổ bé họng, bảo vệ cho những gì không thể tự bảo vệ ...
bằng tiếng Anh sẽ được công bố và phân phối cho Cofco International Limited ('CIL') ... Chúng tôi dịch các Giá Trị này dựa trên 5 nguyên lý chính về ... Tất cả báo cáo về hành vi sai trái phải được thực hiện nghiêm túc và bảo mật, .... Tại CIL, chúng tôi bảo vệ và khẳng định quyền sở hữu trí tuệ bởi vì chúng tôi biết rằng các.