bảo vệ dịch qua tiếng anh
2019-05-13 09:05:14 272
bảo vệ dịch qua tiếng anh

CÁC TRANG LIÊN QUAN

Người bảo vệ in English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/ng%C6%B0%E1%BB%9Di%20b%E1%BA%A3o%20v%E1%BB%87
2019-04-15 03:24:18 320

vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...

bảo vệ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la - Babla.vn
www.babla.vn /tieng-viet-tieng-anh/b%E1%BA%A3o-v%E1%BB%87
2019-04-15 03:24:18 360

Tra từ 'bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

người bảo vệ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la - Babla.vn
www.babla.vn /tieng-viet-tieng-anh/ng%C6%B0%E1%BB%9Di-b%E1%BA%A3o-v%E1%BB%87
2019-04-15 03:24:18 208

Tra từ 'người bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Tra từ phòng bảo vệ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
www.vdict.co /ph%C3%B2ng+b%E1%BA%A3o+v%E1%BB%87-vi_en.html
2019-04-15 03:24:18 267

phòng bảo vệ = security office; guardhouse. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). phòng bảo vệ. [phòng bảo vệ]. security office; guardhouse ...

protect | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ...
dictionary.cambridge.org /vi/dictionary/english-vietnamese/protect
2019-04-15 03:24:18 157

protect - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... người bảo vệ; dụng cụ bảo hộ. ear/eye protectors. (Bản dịch của “protect” từ ...

Từ vựng về Bảo vệ môi trường – Protecting the environment | Từ...
leerit.com /tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-ve-bao-ve-moi-truong-protecting-the-environment/
2019-04-15 03:26:19 376

Ở phần trước, chúng ta đã học từ vựng về sự phá hủy môi trường. Bài học này chúng ta sẽ cùng học từ vựng liên quan đến Bảo vệ môi trường: Protecting the environment . address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change

Nghĩa của từ : security | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ...
www.engtoviet.com /en_vn/69363/security
2019-04-17 02:46:14 216

Kết quả tìm kiếm cho. 'security' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước !to sand ...

bảo vệ - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/b%E1%BA%A3o%20v%E1%BB%87
2019-05-12 10:58:08 205

bảo vệ translation in Vietnamese-English dictionary. ... Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố. ... Chúng cho một bảo vệ vào viện trong lúc đi ra, nhưng anh ta sẽ không sao. ..... bởi vì tôi là luật sư và tôi muốn lên tiếng cho sinh mạng thấp cổ bé họng, bảo vệ cho những gì không thể tự bảo vệ ...

QUY TẮC ỨNG XỬ - COFCO International
www.cofcointernational.com /media/1132/cil-code-of-conduct-vietnamese.pdf
2019-05-12 15:58:03 65

bằng tiếng Anh sẽ được công bố và phân phối cho Cofco International Limited ('CIL') ... Chúng tôi dịch các Giá Trị này dựa trên 5 nguyên lý chính về ... Tất cả báo cáo về hành vi sai trái phải được thực hiện nghiêm túc và bảo mật, .... Tại CIL, chúng tôi bảo vệ và khẳng định quyền sở hữu trí tuệ bởi vì chúng tôi biết rằng các.

CÁC VIDEO LIÊN QUAN