CÁC TRANG LIÊN QUAN
Cập nhật 150 từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất ... Điều này không lạ vì đây là ngành nghề thường xuyên phải tiêp xúc làm việc với .... /ɪmˈplɔɪ/: thuê ai làm gì; Enterprise /ˈentəpraɪz/: tập đoàn, công ty .... Arithmetic /əˈrɪθmətɪk/: Số học; Capability /ˌkeɪpəˈbɪləti/ : Khả năng ...
vi Nếu giá»i trẻ mà các anh chá» em giảng dạy có các thiết bá» Äiá»n tá» thì hãy nhá» .... vá»i các thiết bá» Äiá»n tá» di Äá»ng và có sẵn bằng tiếng Anh (BibleVideos.lds.org), ...
Tra từ 'thiết bị điện tử' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Tra từ 'đồ điện tử' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... volume_up. electronics {danh}. đồ điện tử (từ khác: điện tử học, thiết bị điện tử) ...
Định nghĩa của từ 'thiết bị' trong từ điển Lạc Việt. ... Cộng đồng · Bình luận. Đóng tất cả. Kết quả từ 3 từ điển. Từ điển Việt - Anh. thiết bị. [thiết bị] ... thiết bị điện tử.
600 Từ Vựng Luyện Thi Toeic: Thiết bị điện tử – Electronics. 27/02/2015 Học từ vựng Tiếng Anh Leave a comment 1,065 Views ...
Cell phone, You are the one of the most important things in my life. You keep me in touch with my family and friends. Even if I don't want to text I can always call ...
Tiếng anh chuyên ngành điện tử y sinh- kỹ thuật y sinh https://www.memrise.com/course/1196655/3000-vocabulary-biomedical-engineeringbme-ceo/
TRUNG TÂM THIẾT BỊ VIỄN THÔNG BÁCH KHOA VPGD: số 15E2- Ngõ 6- Đường Nguyễn ... Smart home – Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong gia đình ... Computer: máy tính. Bin: thùng rác. Television: ti vi. Telephone: điện thoại bàn