CÁC TRANG LIÊN QUAN
Chuyên mục từ vựng tiếng Anh của Langmaster xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng ... bạn hiểu hơn những cụm từ mang tính chuyên ngành mà các báo bằng tiếng Anh viết. .... Từ vựng tiếng Anh - các giải pháp bảo vệ môi trường bị ô nhiễm.
chất độc translation in Vietnamese-English dictionary. ... vi Tôi biết thế này, dù chất độc đó là gì, thì nó là hóa chất tổng hợp và phát độc tố rất nhanh.
vi Mọi người có thể trở thành nô lệ hay tự đặt mình vào ách nô lệ, không những đối với các chất độc hại, gây nghiện mà còn đối với các triết lý độc hại, gây ...
Hóa chất độc hại tiếng anh đó là: poisonous chemicals. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Định nghĩa của từ 'độc hại' trong từ điển Lạc Việt. ... 09/04/2019 16:07:44; giúp mình "mỏm trâm trụ " trong y học tiếng anh là gì thế mn? ... Đóng tất cả. Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Việt - Anh. độc hại. [độc hại] ... hoá chất độc hại; khí độc hại.
mội trường đây gồm : hóa chất, khói xe, xăng , dầu, sơn, bụi, từ trường gây ung thư, thực phẩm có nhiều hóa chất = nuôi bằng thuốc hóa học, ko tự nhiên, nước ...
Hóa chất độc hại là điều mà con người thế kỷ 21 rất quan tâm vì chúng gây ảnh ... viết bằng tiếng Anh từ giữa thế kỷ 17, nghĩa là "bị đầu độc" hoặc "tẩm độc".
Tra từ 'chất độc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
aroma xin bổ sung cho các bạn 300 từ vựng tiếng anh chuyên ngành nhân sự, hi vọng sẽ giúp các bạn trau dồi thêm để phục vụ công việc. >> Tìm hiểu thêm khóa học tiếng anh giao tiếp chất lượng hàng đầu dành cho người đi làm ... 9, Job enlargement, đa dạng hóa công việc ..... 274, Premium pay, Tiền trợ cấp độc hại.
Tài liệu này được chuyển thể từ tài liệu tiếng Anh “Stay Healthy and Safe. While Giving ... Hóa chất độc hại trong các sản phẩm dùng trong tiệm Nail ........ 3.