ủng cao su tiếng anh là gì
2019-05-04 13:45:10 1122

CÁC TRANG LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh về Các loại giầy - LeeRit
leerit.com /tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-ve-cac-loai-giay-shoes/
2019-04-28 01:42:03 178

giầy có dây buộc. boots. /bu:ts/. giầy ống. athletic shoes. giầy thể thao. leather shoes. giầy da. flip-flops. /ˈflɪp flɑːp/. dép xỏ ngón. high heels. giầy cao gót.

Tiếng Anh chủ đề: Các loại giầy - Toomva.com
toomva.com /post/tieng-anh-chu-de-cac-loai-giay=375
2019-04-28 01:42:03 117

17 Tháng Mười Hai 2015 ... Tiếng Anh chủ đề: Mỹ thuật. Tiếng Anh chủ đề: ... Gladiator boot /'glædieitə nu:t/ giầy chiến binh cao cổ 15. Jelly /'dʤeli/ giày ... Slip on /slip ɔn/ giày lười thể thao 31. Stiletto ... Carry on nghĩa tiếng Việt là gì? 2. Từ vựng các ...

ủng cao su - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/%E1%BB%A7ng%20cao%20su
2019-05-04 03:16:05 134

ủng cao su translation in Vietnamese-English dictionary. ... vi (Công-vụ 5:34-39) Điều gì khiến tòa án tối cao này không thể nhận ra rằng Đức Chúa Trời ủng hộ ...

Ủng in English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/%E1%BB%A7ng
2019-05-04 03:16:05 74

vi Thật là mỉa mai thay khi tìm cách lập sự công bình riêng, nhưng rốt cuộc các thầy thông giáo và người Pha-ri-si lại vi phạm chính Luật Pháp mà họ cho rằng ...

"ủng cao su" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore
englishteststore.net /index.php
2019-05-04 03:16:05 144

Cho tôi hỏi là "ủng cao su" dịch sang tiếng anh như thế nào?

50 languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Quần áo - Clothing
www.goethe-verlag.com /book2/_VOCAB/VI/VIEM/16.HTM
2019-05-04 03:16:05 200

... bộ ông thú | glove - găng tay | gumboots - ủng cao su | hair slide - cặp ghim | handbag - túi xách | hanger - cái mắc áo | hat - cái mũ | headscarf - khăn trùm đầu ...

Nghĩa của từ : boots | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ...
www.engtoviet.com /en_vn/8568/boots
2019-05-04 03:16:05 81

'boots' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở ... danh từ - giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối ...

Ủng – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia.org /wiki/%E1%BB%A6ng
2019-05-04 03:16:05 70

Ủng thường được làm bằng cao su, sắt hoặc dạ. Ủng thường cao đến gần đầu gối. Bên trong ủng là lớp vải mềm để không đau chân khi đi. Ủng không có dây ...

rubber – Wiktionary tiếng Việt
vi.wiktionary.org /wiki/rubber
2019-05-04 03:16:05 74

Cao su ((cũng) india-rubber). hard rubber — cao su cứng: synthetic rubber — cao su tổng hợp. Cái tẩy. (Số nhiều) Ủng cao su. Người xoa bóp. Khăn lau; giẻ lau ...