CÁC TRANG LIÊN QUAN
giầy có dây buộc. boots. /bu:ts/. giầy ống. athletic shoes. giầy thể thao. leather shoes. giầy da. flip-flops. /ˈflɪp flɑːp/. dép xỏ ngón. high heels. giầy cao gót.
17 Tháng Mười Hai 2015 ... Tiếng Anh chủ đề: Mỹ thuật. Tiếng Anh chủ đề: ... Gladiator boot /'glædieitə nu:t/ giầy chiến binh cao cổ 15. Jelly /'dʤeli/ giày ... Slip on /slip ɔn/ giày lười thể thao 31. Stiletto ... Carry on nghĩa tiếng Việt là gì? 2. Từ vựng các ...
ủng cao su translation in Vietnamese-English dictionary. ... vi (Công-vụ 5:34-39) Điều gì khiến tòa án tối cao này không thể nhận ra rằng Đức Chúa Trời ủng hộ ...
vi Thật là mỉa mai thay khi tìm cách lập sự công bình riêng, nhưng rốt cuộc các thầy thông giáo và người Pha-ri-si lại vi phạm chính Luật Pháp mà họ cho rằng ...
Cho tôi hỏi là "ủng cao su" dịch sang tiếng anh như thế nào?
... bộ ông thú | glove - găng tay | gumboots - ủng cao su | hair slide - cặp ghim | handbag - túi xách | hanger - cái mắc áo | hat - cái mũ | headscarf - khăn trùm đầu ...
'boots' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở ... danh từ - giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối ...
Ủng thường được làm bằng cao su, sắt hoặc dạ. Ủng thường cao đến gần đầu gối. Bên trong ủng là lớp vải mềm để không đau chân khi đi. Ủng không có dây ...
Cao su ((cũng) india-rubber). hard rubber — cao su cứng: synthetic rubber — cao su tổng hợp. Cái tẩy. (Số nhiều) Ủng cao su. Người xoa bóp. Khăn lau; giẻ lau ...