CÁC TRANG LIÊN QUAN
Nghề nghiệp. Dưới đây là tên của một số nghề phổ biến trong tiếng Anh phân loại theo ngành nghề. ... driving instructor, giáo viên dạy lái xe. electrician, thợ ... bouncer, bảo vệ (chuyên chặn cửa những khách không mong muốn). cook, đầu ...
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp (phần 1) 3. ... Từ vựng tiếng Anh về Các môn thể thao mạo hiểm; 5.
Tên tiếng anh của bạn là gì? Cách đặt tên theo ngày tháng năm sinh hay và ý nghĩa.
Tra từ 'bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
lodge - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... phòng bảo vệ. the porter's lodge. lodger noun. › a person who lives in a room ...
bảo vệ translation in Vietnamese-English dictionary. ... Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố. ... Chúng cho một bảo vệ vào viện trong lúc đi ra, nhưng anh ta sẽ không sao. ..... bởi vì tôi là luật sư và tôi muốn lên tiếng cho sinh mạng thấp cổ bé họng, bảo vệ cho những gì không thể tự bảo vệ ...
người bảo vệ dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, ... viTên tôi được đặt theo Bella Abzug, một người bảo vệ nữ quyền nổi tiếng .... là “người bảo vệ Vương quốc”) ám chỉ người được vua Phe-rơ-sơ phong làm ...
Tên tiếng Anh với ý nghĩa “dũng cảm”, “mạnh mẽ”. Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ. Andrea: mạnh mẽ, kiên cường. Bridget: sức mạnh, người nắm ...
Số TT TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH 1 BAN GIÁM ĐỐC BOARD OF DIRECTOR 2 ... Tên tiếng Anh các phòng, ban trong bệnh viện ... 47 BẢO VỆ SECURITY UNIT