CÁC TRANG LIÊN QUAN
vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...
Tra từ 'bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Tra từ 'người bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Ở phần trước, chúng ta đã học từ vựng về sự phá hủy môi trường. Bài học này chúng ta sẽ cùng học từ vựng liên quan đến Bảo vệ môi trường: Protecting the environment . address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change
Bài luận tiếng anh về bảo vệ môi trường này cũng sẽ góp phần cải thiện tình trạng môi trường đang xuống cấp ở Việt Nam.
17 Tháng Mười Hai 2018 ... Viết bài luận tiếng Anh về bảo vệ rừng là một trong những chủ đề khó, rất khó đòi hỏi phải nắm được những từ vựng cũng như cách viết phù ...
Nhiều nước trên thế giới đang phải đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch một cách trầm trọng, do đó nhu cầu cấp thiết nhất hiện nay là bảo vệ nguồn nước quý ...
bảo vệ translation in Vietnamese-English dictionary. ... Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố. ... Chúng cho một bảo vệ vào viện trong lúc đi ra, nhưng anh ta sẽ không sao. ..... bởi vì tôi là luật sư và tôi muốn lên tiếng cho sinh mạng thấp cổ bé họng, bảo vệ cho những gì không thể tự bảo vệ ...
21 Tháng Mười Hai 2018 ... Đối với chủ đề bảo vệ biển cũng là một chủ đề khó trong viết luận đòi hỏi người viết phải nắm được nhiều thuật ngữ chuyên về biển và có ...