CÁC TRANG LIÊN QUAN
Nghề nghiệp. Dưới đây là tên của một số nghề phổ biến trong tiếng Anh phân loại theo ngành nghề. ... driving instructor, giáo viên dạy lái xe. electrician, thợ ... bouncer, bảo vệ (chuyên chặn cửa những khách không mong muốn). cook, đầu ...
vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...
Tra từ 'người bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Iridi; 09/04/2019 17:45:47; Ôi, k có ai nữa rồi. Về thôi. [email protected]; 09/04/2019 16:07:44; giúp mình "mỏm trâm trụ " trong y học tiếng anh là gì ...
Bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh. ... Bus driver: Tài xế xe buýt. 16. Butcher: Người bán thịt. 17. ... Security guard: Nhân viên bảo vệ. Xem thêm: ...
bảo vệ translation in Vietnamese-English dictionary. ... Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố. ... Chúng cho một bảo vệ vào viện trong lúc đi ra, nhưng anh ta sẽ không sao. ..... bởi vì tôi là luật sư và tôi muốn lên tiếng cho sinh mạng thấp cổ bé họng, bảo vệ cho những gì không thể tự bảo vệ ...
Translation for 'bảo vệ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Từ điển tiếng Anh Oxford cập nhật các từ mới phổ biến vài lần một năm. ... đồ thải) bác bỏ chủ nghĩa tiêu thụ và giúp bảo vệ môi trường bằng cách giảm rác thải ...
Bác bảo vệ kiêm hướng dẫn viên cực dễ thương nói tiếng anh như gió. 05/05/2018; Tin Trong Nước. Thêm một câu chuyện về nghề bảo vệ mà Bảo Việt muốn ...